"Hưởng ưu đãi thuế tiếng Anh nghĩa là gì?"
Phân loại theo mục đích của ưu đãi:
Dưới đây là một số ví dụ về các loại ưu đãi thuế phổ biến:
Ưu đãi thuế là một công cụ quan trọng của chính phủ để thúc đẩy các hoạt động kinh tế và xã hội. Chính phủ có thể sử dụng ưu đãi thuế để khuyến khích các cá nhân, doanh nghiệp và tổ chức thực hiện các hoạt động mà chính phủ mong muốn.
Tôi có thể hưởng ưu đãi thuế nào?
Để biết mình có thể hưởng ưu đãi thuế nào, bạn cần xác định mình là đối tượng hưởng ưu đãi, loại thuế mà bạn phải nộp và mục đích của ưu đãi thuế. Bạn có thể tham khảo các quy định của pháp luật về thuế để biết thêm thông tin về các loại ưu đãi thuế hiện hành.
Phân loại các loại ưu đãi thuế
Có thể phân loại các loại ưu đãi thuế theo nhiều cách khác nhau, bao gồm:
Tôi có thể ủy quyền cho người khác nộp hồ sơ xin hưởng ưu đãi thuế không?
Có, bạn có thể ủy quyền cho người khác nộp hồ sơ xin hưởng ưu đãi thuế cho bạn. Tuy nhiên, bạn cần lập giấy ủy quyền có chữ ký của mình và người được ủy quyền.
Tôi cần làm gì để được hưởng ưu đãi thuế?
Thông thường, bạn cần nộp hồ sơ xin hưởng ưu đãi thuế cho cơ quan thuế. Hồ sơ xin hưởng ưu đãi thuế có thể bao gồm các giấy tờ sau:
Giấy tờ chứng minh bạn là đối tượng hưởng ưu đãi thuế
Giấy tờ chứng minh bạn đáp ứng các điều kiện để được hưởng ưu đãi thuế
Tôi có thể được hoàn lại tiền thuế nếu được hưởng ưu đãi thuế?
Thông thường, bạn sẽ được giảm số thuế phải nộp nếu được hưởng ưu đãi thuế. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, bạn có thể được hoàn lại tiền thuế nếu số tiền thuế được giảm lớn hơn số thuế phải nộp.
Tôi có thể hưởng ưu đãi thuế trong bao lâu?
Thời hạn hưởng ưu đãi thuế được quy định cụ thể trong các quy định của pháp luật về thuế. Thời hạn hưởng ưu đãi thuế có thể là một năm, nhiều năm hoặc vĩnh viễn.
Tôi có thể tìm hiểu thông tin về ưu đãi thuế ở đâu?
Bạn có thể tìm hiểu thông tin về ưu đãi thuế tại các nguồn sau:
Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về ưu đãi thuế, bạn có thể liên hệ với cơ quan thuế để được giải đáp.
Combinations with other parts of speech
Kết quả: 188, Thời gian: 0.0252
Trong tiếng Anh, giao dịch được gọi là ‘deal’, phiên âm là ‘diːl’. Nhiệm vụ của giao dịch là tương tác trực tiếp với khách hàng để thực hiện các yêu cầu trong khả năng và nhiệm vụ, cung cấp dịch vụ tốt nhất cho họ.
Giao dịch tiếng Anh là deal, phiên âm là diːl. Công việc của giao dịch là tiếp xúc với trực tiếp với khách hàng nhằm thực hiện các yêu cầu trong khả năng, nhiệm vụ và cung cấp dịch vụ tốt nhất đến khách hàng.
Từ vựng tiếng Anh liên quan đến giao dịch.
Agreement /əˈɡriː.mənt/: Hợp đồng.
Ownership /ˈoʊ.nɚ.ʃɪp/: Quyền sở hữu.
Hand over /hænd ˈoʊ.vɚ/: Bàn giao.
Representativer /ˌrɛprɪˈzɛntətɪv/: Người đại diện.
Joint investment /dʒɔɪnt ɪn ˈvest.mənt/: Cùng đầu tư.
Responsible /rɪˈspɑːn.sə.bəl/: Chịu trách nhiệm.
Transaction setting /trænˈzæk.ʃən ˈset.ɪŋ/: Xác lập giao dịch.
Join transaction /dʒɔɪn trænˈzæk.ʃən/: Tham gia giao dịch.
Transaction validity /trænˈzæk.ʃən ˈvæl.ɪd/: Hiệu lực giao dịch.
Các bước giao dịch trong kinh doanh.
Người mua đề nghị người bán báo giá cả và các điều kiện để mua hàng. Chi tiết hàng hóa gồm tên hàng, số lượng, thời gian giao hàng mong muốn, phương thức thanh toán, điều kiện giao hàng.
Chào hàng là lời đề nghị ký kết hợp đồng giao dịch xuất phát từ phía người bán về một loại hàng hóa nào đó cho một hoặc một số người trong một khoảng thời gian nhất định.
Đặt hàng là lời đề nghị ký kết hợp đồng giao dịch của người mua trên cơ sở chào hàng của bên bán đưa ra. Nội dung của một đơn đặt hàng gồm tên hàng, chất lượng, số lượng, giá, thời hạn giao hàng.
Xác nhận là sự xác nhận các kết quả đạt được của 2 bên mua và bán sau khi đã thống nhất các điều kiện giao dịch.
Bài viết giao dịch tiếng Anh là gì được tổng hợp bởi Canhosunwahpearl.edu.vn.
Những câu hỏi thường gặp về hưởng ưu đãi thuế
Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp về hưởng ưu đãi thuế:
Hưởng ưu đãi thuế tiếng anh là gì?
Hưởng ưu đãi thuế trong tiếng Anh là "Tax relief".
"Tax relief" là một thuật ngữ chung chỉ việc giảm thuế hoặc miễn thuế cho một cá nhân hoặc doanh nghiệp. Có nhiều loại ưu đãi thuế khác nhau, chẳng hạn như:
"Tax relief" có thể được cung cấp bởi chính phủ hoặc các tổ chức tư nhân. Chính phủ thường cung cấp ưu đãi thuế để thúc đẩy các hoạt động kinh tế hoặc xã hội nhất định. Các tổ chức tư nhân cũng có thể cung cấp ưu đãi thuế để thu hút nhân viên hoặc khách hàng.
Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng cụm từ "tax relief" trong tiếng Anh: