Karaoke Phụng Hoàng 12 Câu Tâm Sự Hàn Mặc Tử

Karaoke Phụng Hoàng 12 Câu Tâm Sự Hàn Mặc Tử

Hàn Mặc Tử là một nhà thơ với phong cách nghệ thuật độc đáo. Đây cũng là nhà thơ thường xuyên được nhắc đến trong diễn đàn văn học Việt Nam. Dưới đây là những nhận định của độc tác, đồng nghiệp về Hàn Mặc Tử và phong cách thơ ca của ông.

Những bút danh của Hàn Mặc Tử:

Nguyễn Trí Trọng đã yêu thích thơ ca từ khi còn rất trẻ. Lúc 16 tuổi, ông bắt đầu sáng tác thơ với bút danh là Lệ Thanh, Phong Trần.

Năm 1936, khi chủ trương ra phụ trương báo SàiGon, ông quyết định đổi tên thành Hàn Mạc Tử. Hàn Mạc Tử có ý nghĩa là một chàng trai đứng sau màn rèm lạnh lẽo và cô độc. Sau đó, những người bạn gợi ý ông nên vẽ thêm hình ảnh Mặt Trăng khuyết vào bức màn rèm để thể hiện sự cô đơn của con người trước sự vô tận của thiên nhiên. “Mặt Trăng khuyết” được thêm vào chữ “Mạc”, tạo nên từ “Hàn Mặc Tử” có nghĩa là “chàng trai viết văn bằng cây bút”.

Hàn Mặc Tử bắt đầu sự nghiệp văn học với thể loại thơ Cổ điển Đường luật, sau đó chuyển sang viết thể loại thơ mới lãng mạn. Tác phẩm của ông thể hiện tình yêu đau đớn và phức tạp hướng về cuộc sống thường nhật. Hàn Mặc Tử là một nhà thơ mãnh liệt, nhưng cũng là một người đau khổ, đấu tranh giữa linh hồn và thể xác. Ông mong muốn được thoát khỏi thân xác để hồn mình bay lên trên bầu trời, nơi không còn đau đớn và đầy hương thơm. Tuy nhiên, ông cũng mong muốn ở lại để bên người mình yêu, muốn trải nghiệm tình yêu trong thế giới phàm trần này. Thế giới thơ của Hàn Mặc Tử được chia thành hai phần đối lập:

– Ông sử dụng hai hình tượng chính là hồn và trăng để viết ra những bài thơ điên rồ và ma quái.

– Những bài thơ trong trẻo, tươi đẹp và đầy hình ảnh lạ thường, phản ánh sự trong sáng và hồn nhiên của cuộc sống.

Nghệ thuật trong thơ ca Hàn Mặc Tử:

Khi đọc thơ của Hàn Mặc Tử, người đọc sẽ cảm nhận được tình yêu đắm say của ông đối với cuộc sống, thiên nhiên và con người, một tình yêu khao khát và mãnh liệt đến mức đau đớn. Tập thơ của ông thể hiện sự phóng khoáng, khao khát tràn đầy cảm xúc nhưng cũng đầy những đau thương, qua đó ông truyền tải được cảm xúc bằng cả tâm hồn và thể xác, bằng cả sự điên lẫn sự tỉnh táo, bằng cả mơ hồ lẫn thực tế.

Mặc dù nhiều bài thơ của ông mang khuynh hướng siêu thoát vào một thế giới khác, đó là một hình chiếu ngược lại cho niềm khát khao sống của ông. Nhưng đến cuối đời, giọng thơ của ông trở nên thanh thoát, bình yên hơn. Ông đã chấp nhận trải qua những khổ đau trên trần thế, để rồi về với cõi vĩnh hằng. Biểu tượng của “trăng”, “hồn” và “máu” đã trở thành những biểu tượng nghệ thuật bất biến, xuất hiện liên tục và liên kết trong thơ Hàn Mặc Tử.

Thơ của ông được viết bằng ngôn ngữ Việt Nam thuần túy, được sử dụng một cách sáng tạo và đạt đến một trình độ rất cao, vừa mới mẻ nhưng cũng rất Việt Nam. Mỗi bài thơ của ông đều có cấu trúc chặt chẽ, vận dụng rất trôi chảy và rất mãnh liệt.

Các tác phẩm tiêu biểu trong sự nghiệp sáng tác của Hàm Mặc Tử:

Tuy cuộc đời ngắn, nhà thơ Hàn Mạc Tử đã để lại một khối lượng tác phẩm rất lớn trong kho tàng văn học Việt Nam:

Sự nghiệp văn học của Hàn Mặc Tử:

Sự nghiệp văn học của Hàn Mặc Tử bắt đầu từ khi ông còn rất trẻ, chỉ mới 16 tuổi. Sau khi hoàn thành tác phẩm “Thức khuya”, ông được người bạn Phan Bội Châu giới thiệu cho một tờ báo. Tuy được nhận học bổng sang Pháp để tiếp tục học tập văn học, nhưng Hàn Mặc Tử lại quyết định lập nghiệp tại Sài Gòn.

Trong cuộc đời và sự nghiệp văn học của ông, nhiều người phụ nữ đã trở thành nguồn cảm hứng cho ông. Cô gái Huế Hoàng Cúc, một mối tình đơn phương của Hàn Mặc Tử, đã trở thành đề tài cho nhiều bài thơ của ông như “Vịnh Hoa Cúc” và “Trồng hoa Cúc”. Cô gái Mai Đình lại được ông miêu tả trong tập thơ “Con gái quê”. Ngọc Sương là một ca gái đã yêu thầm nhà thơ và cũng là cảm hứng cho tập thơ “Thơ điên”.

Năm 1940, một nữ sinh Huế tên là Thương Thương mang đến cho ông nguồn cảm hứng mới cho các tác phẩm như “Cẩm Châu Duyên” và “Quần Tiên Hội”.

Tuy nhiên, cuộc đời của Hàn Mặc Tử cũng đầy gian nan. Năm 1938 – 1939, ông mắc bệnh phong, một căn bệnh nan y thời bấy giờ, và thân thể của ông trở nên khô cứng, bàn tay nhăn nheo do phải dùng lực để hoạt động. Bệnh của ông phát triển nhanh chóng, và tuy ông uống nhiều thuốc của lang băm, nhưng nội tạng của ông vẫn bị phá hủy.

Năm 1940, nhà thơ Hàm Mặc Tử qua đời khi còn khá trẻ.

Để tưởng nhớ đến một nhà thơ tài ba này, nhạc sĩ Trần Thiện Thanh đã sáng tác ca khúc “Hàn Mạc Tử” để kể về cuộc đời của ông.

Năm 2004, Hãng phim Truyền hình Thành phố Hồ Chí Minh (TFS) đã thực hiện bộ phim về cuộc đời Hàn Mặc Tử để kỷ niệm ông.

Một vài nét về tiểu sử nhà thơ Hàm Mặc Tử:

Nhà thơ Hàn Mặc Tử tên thật là Nguyễn Trọng Trí.

Ông sinh ngày 22-8-1912 tại làng Mỹ Lệ, Đồng Hới, Quảng Bình.

Cha ông là Phạm Chương, trong thời kỳ liên quan đến quốc sự, gia đình bị truy nã. Vì vậy, Hàn Mặc Tử đã mang tên khác để tránh bị bắt. Ông đã đi học ở nhiều nơi, bắt đầu từ trường Tiểu học Sa Kỳ vào năm 1920, sau đó là Quy Nhơn, Bồng Sơn vào năm 1921-1923 và Sa Kỳ vào năm 1924. Sau khi cụ thân ông qua đời năm 1926 tại Huế, Hàn Mặc Tử tiếp tục học tập tại trường Pellevin – Huế, do mẹ ông cho học. Năm 1930, ông chuyển đến Quy Nhơn, tỉnh Bình Định và thôi học. Gia đình ông theo đạo Công giáo và ông được rửa tội tại Nhà thờ Tam Hòa với tên thánh là Phê Rô Phanxicô.

Tính tình của Hàn Mặc Tử hiền lành, giản dị, hiếu học và thích giao lưu với bạn bè trong lĩnh vực văn thơ. Bản thân ông có vóc dáng ốm yếu. Cha ông là Nguyễn Văn Toản làm thông ngôn và ký lục, nên gia đình ông thường di chuyển nhiều nơi, làm nhiều nhiệm vụ khác nhau.

Cuộc đời của Hàn Mặc Tử có liên quan đến bốn chữ “Bình”: sinh ra tại Quảng Bình, làm việc cho báo Tân Bình, có người yêu ở Bình Thuận và qua đời tại Bình Định. Hàn Mặc Tử được biết đến với nhiều mối tình, với nhiều người phụ nữ khác nhau, và tất cả đều để lại những dấu ấn trong tác phẩm văn thơ của ông. Trong số đó, có những người ông đã gặp, có những người ông chỉ giao tiếp qua thư từ, và có người ông chỉ biết tên như Hoàng Cúc, Mai Đình, Mộng Cầm, Thương Thương, Ngọc Sương, Thanh Huy và Mỹ Thiện.