Mẫu Câu Giao Tiếp Tiếng Anh Lễ Tân

Mẫu Câu Giao Tiếp Tiếng Anh Lễ Tân

Trong những năm gần đây, nhu cầu về du lịch tăng cao kéo theo triển vọng của ngành khách sạn tăng lên đáng kể. Lễ tân khách sạn được đánh giá là vị trí công việc thu hút nguồn nhân lực bậc nhất. Bước vào thời đại toàn cầu hóa, không có gì bất ngờ khi tiếng Anh là điều kiện bắt buộc cho bất cứ ai làm việc ở bộ phận lễ tân khách sạn. Bài viết sau đây bao gồm hệ thống từ vựng và mẫu câu giao tiếp tiếng Anh bổ ích cho các bạn học đã và đang theo đuổi lĩnh vực nóng hổi này.

Các chức danh, vị trí mà nhân viên lễ tân cần biết

– Chambermaid: nữ phục vụ phòng

– Public Attendant (P.A): nhân viên vệ sinh khu vực công cộng

– Concierge: nhân viên phục vụ sảnh

– Guest Relation Officer (G.R.O): nhân viên quan hệ khách hàng

– Door man/ Door girl: nhân viên trực cửa

– Duties manager: Giám đốc tiền sảnh

Giỏi tiếng Anh sẽ giúp ích rất nhiều cho công việc của một lễ tân. Nguồn: Internet

Câu tiếng Anh giao tiếp cho lễ tân trong khách sạn khi từ chối yêu cầu của khách

I’m afraid, we don’t have this kind of service.

Tôi e là chúng tôi không có dịch vụ này thưa quý khách.

I’m sorry, it is against the hotel’s rules.

Tôi rất tiếc, điều này trái với quy định của khách sạn chúng tôi.

I’m sorry, all our rooms are fully occupied.

Tôi rất tiếc, tất cả các phòng đều có người đặt hết rồi.

I’m afraid we are booked that weekend.

Chúng tôi e rằng chúng tôi đã được đặt vào cuối tuần đó.

Sorry, we don’t have any rooms available./ We’re full.

Rất tiếc, chúng tôi không còn phòng để phục vụ quý khách.

Từ vựng liên quan đến ngành khách sạn

– A sea view: hướng nhìn ra biển

– Wifi/Internet access: kết nối wifi/internet

– Identity card: chứng minh thư/ căn cước công dân

– Toothbrush: bàn chải đánh răng

– Electric water heater: bình nóng lạnh

Lưu ý dành cho lễ tân khi giao tiếp tiếng Anh

Khi lễ tân khách sạn giao tiếp tiếng Anh với du khách, cần chú ý một số lưu ý sau:

Mẫu câu xử lý khi khách phàn nàn

Mẫu câu xử lý khi khách phàn nàn

Các loại dịch vụ, khu vực thường có trong khách sạn

– In Room Dining/ Room Service: dịch vụ gọi món lên phòng

– Lobby bar: quầy bar tiền sảnh

– Fitness/ Gym: phòng tập thể dục

– Banquet/ Convention/ Meeting rooms: khu vực hội nghị

– Spa: dịch vụ thư giãn, làm đẹp

Tiếng Anh là một kỹ năng cần thiết cho người làm việc trong nhà hàng – khách sạn. Nguồn: Internet

– Sitting room/ Guest room: phòng tiếp khách

– Games room/ games club: phòng trò chơi giải trí

– Business Center: dịch vụ văn phòng

– Airport shuttle: Xe đưa đón sân bay miến phí

– Suite: phòng VIP (loại phòng có phòng ngủ và cả phòng tiếp khách)

– Connecting room/ Family room: 2 phòng thông nhau

– Smoking room: phòng hút thuốc

– Các loại phòng trong khách sạn

Từ vựng tiếng Anh mà lễ tân khách sạn cần trang bị

Tính chất công việc thường xuyên sử dụng tiếng Anh để giao tiếp, lễ tân khách sạn cần nằm lòng bộ từ vựng đa dạng và phong phú phục vụ cho lĩnh vực mình đang công tác.  Một số từ vựng tiếng Anh được sử dụng phổ biến trong khách sạn mà các bạn có thể tham khảo:

Đoạn mẫu hội thoại lễ tân khách sạn với khách hàng

Sau đây là một đoạn hội thoại mẫu – cơ bản thường xảy ra cho tình huống khi khách đến check-in khách sạn.

Receptionist (Lễ tân): Good afternoon! Welcome to [Hotel Name]. How can I help you today? (Chào buổi chiều! Chào mừng bạn đến với [Tên khách sạn]. Tôi có thể giúp gì cho bạn hôm nay?)

Guest (Khách hàng): Good afternoon! I have a reservation under the name John Smith. (Chào buổi chiều! Tôi có đặt phòng dưới tên John Smith.)

Receptionist: Let me check that for you. Could I please have your ID or passport? (Để tôi kiểm tra cho bạn. Tôi có thể xin thẻ căn cước hoặc hộ chiếu của bạn được không?)

Guest: Sure, here it is. (Chắc chắn rồi, đây ạ.)

Receptionist: Thank you, Mr. Smith. You’ve booked a double room for three nights. Is that correct? (Cảm ơn ông Smith. Ông đã đặt một phòng đôi trong ba đêm. Có đúng không?)

Đoạn mẫu hội thoại lễ tân khách sạn với khách hàng

Guest: Yes, that’s correct. (Vâng, đúng rồi.)

Receptionist: Perfect! Your room is ready. Here is your key card. Your room is on the fifth floor, and the elevator is to your right. (Tuyệt vời! Phòng của bạn đã sẵn sàng. Đây là thẻ phòng của bạn. Phòng bạn ở tầng 5, thang máy nằm bên phải.)

Guest: Thank you! What time is breakfast served? (Cảm ơn! Bữa sáng được phục vụ lúc mấy giờ?)

Receptionist: Breakfast is served from 6 AM to 10 AM in the restaurant on the first floor. (Bữa sáng được phục vụ từ 6 giờ sáng đến 10 giờ sáng tại nhà hàng ở tầng 1.)

Guest: Great! And one more thing, is there Wi-Fi in the room? (Tuyệt vời! Còn một điều nữa, có Wi-Fi trong phòng không?)

Receptionist: Yes, the Wi-Fi is complimentary. The Wi-Fi password is written on your room card. (Vâng, Wi-Fi miễn phí. Mật khẩu Wi-Fi được ghi trên thẻ phòng của bạn.)

Guest: Thank you very much! (Cảm ơn rất nhiều!)

Receptionist: You’re welcome! If you need anything else, feel free to contact the front desk by dialing 0. Enjoy your stay!

(Không có gì! Nếu bạn cần thêm gì, hãy thoải mái liên hệ lễ tân bằng cách bấm số 0. Chúc bạn có kỳ nghỉ tuyệt vời!).

Câu giao tiếp tiếng Anh cho lễ tân khi đáp lại yêu cầu của khách

I’ll get them right away, sir/madam.

Tôi sẽ mang đồ ăn đến ngay, thưa ông/bà.

I’ll ask Housekeeping to check it.

Tôi sẽ yêu cầu bộ phận dọn phòng kiểm tra việc này.

Tài liệu tiếng Anh chuyên ngành lễ tân khách sạn

Ngoài những mẫu câu tiếng anh cho lễ tân khách sạn, chúng tôi giới thiệu ở trên, bạn đọc cũng có thể đọc thêm sách giao tiếp tiếng anh trong khách sạn du lịch.

[LINK TẢI] FILE PDF sách giao tiếp tiếng anh trong khách sạn và du lịch.

** Bạn nên mua sách để ủng hộ Tác Giả nhé!.**

Như vậy, Vạn An Group vừa chia sẻ đến bạn nội dung về các mẫu câu tiếng anh cho lễ tân khách sạn. Hy vọng thông tin trên sẽ hữu ích với bạn đọc, chúc các bạn áp dụng thành công!.

Xem thêm: 155+ Từ vựng và mẫu câu tiếng Anh khách sạn thông dụng

Kinh nghiệm: 13 năm ThS. KTS Phương Hữu Thơ là một kiến trúc sư được tôi luyện qua nhiều dự án lớn về thiết kế thi công khách sạn. Hiện tại anh là Thành viên Hội đồng quản trị kiêm Phó Tổng giám đốc của Vạn An Group. Tận tâm, nhiệt huyết, uy tín và tài năng là những giá trị anh lan toả đến với Cán bộ công nhân viên cũng như khách hàng.

Lễ tân là bộ phận tiếp xúc với các du khách nước ngoài nhiều nhất trong khách sạn. Chính vì vậy, để trở thành một nhân viên lễ tân giỏi, tiếng Anh là một kỹ năng không thể thiếu. Trong bài viết hôm nay, CET sẽ giới thiệu đến bạn các từ vựng và mẫu câu tiếng Anh thường gặp ở vị trí lễ tân khách sạn nhé!

Câu giao tiếp tiếng Anh khi lễ tân thông báo dịch vụ của khách sạn

Xin chào buổi sáng, dọn phòng đây ạ!

Bữa sáng phục vụ từ 6 giờ sáng đến 9 giờ sáng.

Lunch’s served between 11 AM and 1 PM.

Bữa trưa phục vụ trong thời gian từ 11 giờ sáng đến 1 giờ chiều.

Dinner’s served between 5 PM and 9 PM.

Bữa tối phục vụ trong thời gian từ 5 giờ tối đến 9 giờ tối.

If you come back after midnight, you’ll need to ring the bell.

Nếu quý khách về khách sạn sau nửa đêm, quý khách phải bấm chuông.

Please put your clothes in the laundry bag in your room and fill out the card that is attached.

Quý khách cứ cho quần áo vào túi giặt ở trong phòng, sau đó ghi phiếu và gắn vào đó là được.

We have an indoor swimming pool and sauna.

Chúng tôi có một bể bơi trong nhà và phòng xông hơi.

We serve a continental breakfast.

Chúng tôi phục vụ bữa điểm tâm ạ.

Cable television is included, but the movie channel is extra.

Có bao gồm truyền hình cáp, còn kênh phim là phải trả thêm ạ.

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh cho lễ tân khách sạn

Dưới đây là một số loại câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng cho lễ tân khách sạn:

Good morning/afternoon/evening! How can I help you? Chào buổi sáng/chiều/tối! Tôi có thể giúp gì cho bạn?

Do you have a reservation? Bạn đã đặt phòng chưa?

Can I have your ID/passport, please? Vui lòng cho tôi xem giấy tờ tùy thân/hộ chiếu của bạn.

Your room is ready. Here is your key card. Phòng của bạn đã sẵn sàng. Đây là thẻ phòng của bạn.

Please sign here. Vui lòng ký tên tại đây.

Your room is on the second floor. The elevator is to your right. Phòng của bạn ở tầng hai. Thang máy ở phía bên phải.

Mẫu câu giao tiếp khi du khách đến check -in

Từ vựng tiếng Anh thông dụng cho lễ tân khách sạn

Khi làm việc trong khách sạn, lễ tân cần sử dụng nhiều từ vựng liên quan đến quy trình đặt phòng, dịch vụ và hỗ trợ khách hàng. Dưới đây là danh sách từ vựng phổ biến:

Từ vựng tiếng Anh về các dịch vụ trong khách sạn

– Airport shuttle: Xe đưa đón sân bay miến phí

Thuật ngữ cần thiết dành cho nhân viên lễ tân

– Luggage cart/ luggage trolley: xe đẩy hành lý

– Brochures: cẩm nang giới thiệu

– Internet access: truy cập Internet

– Wireless printing: in ấn không dây

– Complimentary: các dịch vụ kèm theo miễn phí

– Emergency exit: cửa thoát hiểm

– Stairs/stairway: cầu thang bộ

– Damage charge: phí đền bù thiệt hại nếu khách làm hỏng thứ gì đó trong phòng.

– Registration form: mẫu đăng ký

– Departure date: ngày trả phòng

– Arrival list: danh sách khách đến

– Arrival time: thời gian dự tính khách sẽ đến

– Arrival date: ngày dự tính khách sẽ đến

Tiếng Anh là phương tiện để nhân viên lễ tân kết nối tốt với bất kỳ khách hàng nào đến với khách sạn. Nguồn: Internet

– Letter of confirmation: thư xác định đặt phòng

– Folio: hồ sơ theo dõi các khoản nợ của khách

– Guest account: hồ sơ ghi các khoản chi tiêu của khách

– Guest stay: thời gian lưu trú của khách

– Late check out: khách trả phòng trễ

– Early departure: khách trả phòng sớm

– Release time: thời gian khách hủy phòng đối với booking không đặt phòng đảm bảo

– Skipper: phòng có khách check out nhưng chưa thanh toán

– Sleeper: buồng không có khách mà tưởng có khách

– No – show: khách không đến mà không báo trước

– Bottom – up: bán phòng theo mức giá từ thấp lên cao

– Lost and found: tài sản thất lạc tìm thấy

– Occupancy level: công suất phòng

– Travel agent (T.A): đại lý du lịch

– Upgrade: nâng cấp (không tính thêm tiền)

– Occupied (OCC): phòng đang có khách

– Vacant clean (VC): phòng đã dọn

– Vacant ready (VR): phòng sẵn sàng bán

– Vacant dirty (VD): phòng chưa dọn

– Sleep out (SO): phòng khách thuê nhưng ngủ ở ngoài

– Room off/ O.O.O (out of order): phòng không sử dụng

– Guaranteed booking: đặt phòng có đảm bảo

– In – house guests: khách đang lưu trú tại khách sạn

– Due out (D.O): phòng sắp check out

– Free of charge (F.O.C):  Miễn phí

Thuật ngữ cần thiết dành cho nhân viên lễ tân khách sạn

Để tạo dựng phong thái chuyên nghiệp trong công việc, lễ tân khách sạn cần phải nắm được những thuật ngữ sau đây:

– Luggage cart/ luggage trolley: xe đẩy hành lý

– Brochures: cẩm nang giới thiệu

– Internet access: truy cập Internet

– Wireless printing: in ấn không dây

– Complimentary: các dịch vụ kèm theo miễn phí

– Emergency exit: cửa thoát hiểm

– Stairs/stairway: cầu thang bộ

– Damage charge: phí đền bù thiệt hại nếu khách làm hỏng thứ gì đó trong phòng.

– Registration form: mẫu đăng ký

– Departure date: ngày trả phòng

– Arrival list: danh sách khách đến

– Arrival time: thời gian dự tính khách sẽ đến

– Arrival date: ngày dự tính khách sẽ đến

– Letter of confirmation: thư xác định đặt phòng

– Folio: hồ sơ theo dõi các khoản nợ của khách

– Guest account: hồ sơ ghi các khoản chi tiêu của khách

– Guest stay: thời gian lưu trú của khách

– Late check out: khách trả phòng trễ

– Early departure: khách trả phòng sớm

– Release time: thời gian khách hủy phòng đối với booking không đặt phòng đảm bảo

– Skipper: phòng có khách check out nhưng chưa thanh toán

– Sleeper: buồng không có khách mà tưởng có khách

– No – show: khách không đến mà không báo trước

– Bottom – up: bán phòng theo mức giá từ thấp lên cao

– Lost and found: tài sản thất lạc tìm thấy

– Occupancy level: công suất phòng

– Travel agent (T.A): đại lý du lịch

– Upgrade: nâng cấp (không tính thêm tiền)

– Occupied (OCC): phòng đang có khách

– Vacant clean (VC): phòng đã dọn

– Vacant ready (VR): phòng sẵn sàng bán

– Vacant dirty (VD): phòng chưa dọn

– Sleep out (SO): phòng khách thuê nhưng ngủ ở ngoài

– Room off/ O.O.O (out of order): phòng không sử dụng

– Guaranteed booking: đặt phòng có đảm bảo

– In – house guests: khách đang lưu trú tại khách sạn

– Due out (D.O): phòng sắp check out

– Free of charge (F.O.C):  Miễn phí